|
|
|
|
|
|
|
|
|
Biểu mẫu số 04
|
DANH SÁCH TUYÊN TRUYỀN VIÊN PHÁP LUẬT
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT
|
Tên huyện/quận/ thành phố… (cấp huyện)/xã, phường, thị trấn (cấp xã)
|
Họ và tên
|
Địa chỉ
thường trú
|
Quyết định
công nhận tuyên truyền viên pháp luật
(Ghi số, ngày, tháng, năm ban hành Quyết định)
|
I
|
Cấp huyện
|
|
|
|
II
|
xã Hương Phong
|
|
|
|
1
|
|
Phan Tứ Hải
|
xã Hương Phong
|
số 43/QĐ-UBND ngày 05/02/2024
|
2
|
|
Ngô Quang Thảo
|
xã Hương Phong
|
số 43/QĐ-UBND ngày 05/02/2024
|
3
|
|
Phan Tấn
|
xã Hương Phong
|
số 43/QĐ-UBND ngày 05/02/2024
|
4
|
|
Trần Thị Thanh
|
xã Hương Phong
|
số 43/QĐ-UBND ngày 05/02/2024
|
5
|
|
Nguyễn Đức Minh
|
xã Hương Phong
|
số 43/QĐ-UBND ngày 05/02/2024
|
6
|
|
Trần Phong
|
xã Hương Phong
|
số 43/QĐ-UBND ngày 05/02/2024
|
7
|
|
Trần Viết Phôn
|
xã Hương Phong
|
số 43/QĐ-UBND ngày 05/02/2024
|
8
|
|
Trần Thị Nhạn
|
xã Hương Phong
|
số 43/QĐ-UBND ngày 05/02/2024
|
9
|
|
Phạm Cầu
|
xã Hương Phong
|
số 43/QĐ-UBND ngày 05/02/2024
|
10
|
|
Nguyễn Ngọc Bình
|
xã Hương Phong
|
số 43/QĐ-UBND ngày 05/02/2024
|
11
|
|
Châu Văn Phước
|
xã Hương Phong
|
số 43/QĐ-UBND ngày 05/02/2024
|
12
|
|
Võ Khoa
|
xã Hương Phong
|
số 43/QĐ-UBND ngày 05/02/2024
|
13
|
|
Lê Hiệp Hoàng
|
xã Hương Phong
|
số 43/QĐ-UBND ngày 05/02/2024
|
14
|
|
Nguyễn Duy Tiềm
|
xã Hương Phong
|
số 43/QĐ-UBND ngày 05/02/2024
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Biểu mẫu số 05
|
DANH SÁCH HÒA GIẢI VIÊN Ở CƠ SỞ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT
|
Tên huyện, xã, phường, thị trấn (cấp xã)
|
Họ và tên
|
Năm sinh
|
Giới tính
|
Dân tộc
|
Tổ hòa giải
(ghi rõ địa chỉ)
|
Trình độ chuyên môn
(nếu có)
|
Quyết định công nhận làm hòa giải viên
(Ghi số, ngày, tháng, năm ban hành Quyết định)
|
I
|
Cấp huyện
|
|
|
|
|
|
|
|
II
|
Hương Phong
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
Nguyễn Văn Đáng
|
1960
|
Nam
|
Kinh
|
thôn Thuận Hoà
|
9/12
|
số 37/QĐ-UBND ngày 05/02/2024
|
2
|
|
Nguyễn ngọc Bình
|
1955
|
Nam
|
Kinh
|
thôn Thuận Hoà
|
6/12
|
số 37/QĐ-UBND ngày 05/02/2024
|
3
|
|
Trần Đăng Chặt
|
1969
|
Nam
|
Kinh
|
thôn Thuận Hoà
|
9/12
|
số 37/QĐ-UBND ngày 05/02/2024
|
4
|
|
Đặng Thị Thuý
|
1966
|
Nữ
|
Kinh
|
thôn Thuận Hoà
|
9/12
|
số 37/QĐ-UBND ngày 05/02/2024
|
5
|
|
Đặng Duy Hải
|
2003
|
Nam
|
Kinh
|
thôn Thuận Hoà
|
12/12
|
số 37/QĐ-UBND ngày 05/02/2024
|
6
|
|
Đặng Duy Hoàng
|
1964
|
Nam
|
Kinh
|
thôn Thuận Hoà
|
9/12
|
số 37/QĐ-UBND ngày 05/02/2024
|
7
|
|
Phạm Cương
|
1951
|
Nam
|
Kinh
|
thôn Thuận Hoà
|
6/12
|
số 37/QĐ-UBND ngày 05/02/2024
|
8
|
|
Đặng Duy Chuân
|
1975
|
Nam
|
Kinh
|
thôn Thuận Hoà
|
12/12
|
số 37/QĐ-UBND ngày 05/02/2024
|
9
|
|
Châu Văn Ngà
|
1990
|
Nam
|
Kinh
|
thôn An Lai
|
12/12
|
số 38/QĐ-UBND ngày 05/02/2024
|
10
|
|
Châu Văn Phước
|
1966
|
Nam
|
Kinh
|
thôn An Lai
|
9/12
|
số 38/QĐ-UBND ngày 05/02/2024
|
11
|
|
Trần Xuân Đành
|
1951
|
Nam
|
Kinh
|
thôn An Lai
|
6/12
|
số 38/QĐ-UBND ngày 05/02/2024
|
12
|
|
Trương Thị Lành
|
1958
|
Nữ
|
Kinh
|
thôn An Lai
|
6/12
|
số 38/QĐ-UBND ngày 05/02/2024
|
13
|
|
Châu Văn May
|
1996
|
Nam
|
Kinh
|
thôn An Lai
|
12/12
|
số 38/QĐ-UBND ngày 05/02/2024
|
14
|
|
Châu Văn Thành
|
1982
|
Nam
|
Kinh
|
thôn An Lai
|
12/12
|
số 38/QĐ-UBND ngày 05/02/2024
|
15
|
|
Phan Can
|
1948
|
Nam
|
Kinh
|
thôn An Lai
|
6/12
|
số 38/QĐ-UBND ngày 05/02/2024
|
16
|
|
Ngô Văn Vy
|
1980
|
Nam
|
Kinh
|
thôn An Lai
|
12/12
|
số 38/QĐ-UBND ngày 05/02/2024
|
17
|
|
Lê Văn Quang
|
1983
|
Nam
|
Kinh
|
thôn Thanh Phước
|
12/12
|
số 39/QĐ-UBND ngày 05/02/2024
|
18
|
|
Phạm Cầu
|
1961
|
Nam
|
Kinh
|
thôn Thanh Phước
|
12/12
|
số 39/QĐ-UBND ngày 05/02/2024
|
19
|
|
Phan Ngọc Phùng
|
1959
|
Nam
|
Kinh
|
thôn Thanh Phước
|
12/12
|
số 39/QĐ-UBND ngày 05/02/2024
|
20
|
|
Phan Thị Gấm
|
1966
|
Nữ
|
Kinh
|
thôn Thanh Phước
|
9/12
|
số 39/QĐ-UBND ngày 05/02/2024
|
21
|
|
Phan Ngọc Thắng
|
1990
|
Nam
|
Kinh
|
thôn Thanh Phước
|
12/12
|
số 39/QĐ-UBND ngày 05/02/2024
|
22
|
|
Phan Hữu Nhanh
|
1958
|
Nam
|
Kinh
|
thôn Thanh Phước
|
9/12
|
số 39/QĐ-UBND ngày 05/02/2024
|
23
|
|
Nguyễn Hiền
|
1960
|
Nam
|
Kinh
|
thôn Thanh Phước
|
9/12
|
số 39/QĐ-UBND ngày 05/02/2024
|
24
|
|
Lê Đăng Việt
|
1989
|
Nam
|
Kinh
|
thôn Thanh Phước
|
12/12
|
số 39/QĐ-UBND ngày 05/02/2024
|
25
|
|
Nguyễn Đức Minh
|
1963
|
Nam
|
Kinh
|
thôn Tiền Thành
|
12/12
|
số 40/QĐ-UBND ngày 05/02/2024
|
26
|
|
Lê Hiệp Hoàng
|
1960
|
Nam
|
Kinh
|
thôn Tiền Thành
|
9/12
|
số 40/QĐ-UBND ngày 05/02/2024
|
27
|
|
Trần Tuý
|
1957
|
Nam
|
Kinh
|
thôn Tiền Thành
|
9/12
|
số 40/QĐ-UBND ngày 05/02/2024
|
28
|
|
Lê Thị Hoa
|
1973
|
Nữ
|
Kinh
|
thôn Tiền Thành
|
9/12
|
số 40/QĐ-UBND ngày 05/02/2024
|
29
|
|
Phạm Văn Nhơn
|
2002
|
Nam
|
Kinh
|
thôn Tiền Thành
|
12/12
|
số 40/QĐ-UBND ngày 05/02/2024
|
30
|
|
Trần Pháp
|
1967
|
Nam
|
Kinh
|
thôn Tiền Thành
|
9/12
|
số 40/QĐ-UBND ngày 05/02/2024
|
31
|
|
Trần Châu
|
1945
|
Nam
|
Kinh
|
thôn Tiền Thành
|
9/12
|
số 40/QĐ-UBND ngày 05/02/2024
|
32
|
|
Phạm Viết Tuấn
|
1975
|
Nam
|
Kinh
|
thôn Tiền Thành
|
9/12
|
số 40/QĐ-UBND ngày 05/02/2024
|
33
|
|
Nguyễn Công Vụ
|
1981
|
Nam
|
Kinh
|
thôn Vân Quật Đông
|
12/12
|
số 41/QĐ-UBND ngày 05/02/2024
|
34
|
|
Nguyễn Duy Tiềm
|
1952
|
Nam
|
Kinh
|
thôn Vân Quật Đông
|
9/12
|
số 41/QĐ-UBND ngày 05/02/2024
|
35
|
|
Võ Văn Dũng
|
1976
|
Nam
|
Kinh
|
thôn Vân Quật Đông
|
9/12
|
số 41/QĐ-UBND ngày 05/02/2024
|
36
|
|
Phan Thị Thu Hà
|
1997
|
Nữ
|
Kinh
|
thôn Vân Quật Đông
|
12/12
|
số 41/QĐ-UBND ngày 05/02/2024
|
37
|
|
Cao Văn Vinh
|
2003
|
Nam
|
Kinh
|
thôn Vân Quật Đông
|
12/12
|
số 41/QĐ-UBND ngày 05/02/2024
|
38
|
|
La Tiềm
|
1964
|
Nam
|
Kinh
|
thôn Vân Quật Đông
|
9/12
|
số 41/QĐ-UBND ngày 05/02/2024
|
39
|
|
Nguyễn Xuy
|
1952
|
Nam
|
Kinh
|
thôn Vân Quật Đông
|
6/12
|
số 41/QĐ-UBND ngày 05/02/2024
|
40
|
|
Dương Văn An
|
1990
|
Nam
|
Kinh
|
thôn Vân Quật Đông
|
12/12
|
số 41/QĐ-UBND ngày 05/02/2024
|
41
|
|
Võ Văn Sữu
|
1973
|
Nam
|
Kinh
|
thôn Vân QuậtThượng
|
9/12
|
số 42/QĐ-UBND ngày 05/02/2024
|
42
|
|
Võ Khoa
|
1951
|
Nam
|
Kinh
|
thôn Vân QuậtThượng
|
6/12
|
số 42/QĐ-UBND ngày 05/02/2024
|
43
|
|
Lê Viết Hân
|
1960
|
Nam
|
Kinh
|
thôn Vân QuậtThượng
|
9/12
|
số 42/QĐ-UBND ngày 05/02/2024
|
44
|
|
Trương Thị Sương
|
1974
|
Nữ
|
Kinh
|
thôn Vân QuậtThượng
|
9/12
|
số 42/QĐ-UBND ngày 05/02/2024
|
45
|
|
Hoàng Anh Tuấn
|
1990
|
Nam
|
Kinh
|
thôn Vân QuậtThượng
|
12/12
|
số 42/QĐ-UBND ngày 05/02/2024
|
46
|
|
Phan Văn Hinh
|
1964
|
Nam
|
Kinh
|
thôn Vân QuậtThượng
|
9/12
|
số 42/QĐ-UBND ngày 05/02/2024
|
47
|
|
Huỳnh Ngọc Sơn
|
1949
|
Nam
|
Kinh
|
thôn Vân QuậtThượng
|
9/12
|
số 42/QĐ-UBND ngày 05/02/2024
|
48
|
|
Lê Viết Công
|
1988
|
Nam
|
Kinh
|
thôn Vân QuậtThượng
|
12/12
|
số 42/QĐ-UBND ngày 05/02/2024
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|