|
|
Liên kết website
Sở, Ban, Ngành UBND Huyện, Thị xã, Thành phố
|
|
|
DANH SÁCH CÁN BỘ, CÔNG CHỨC XÃ HƯƠNG PHONG Ngày cập nhật 23/10/2024
DANH SÁCH CÁN BỘ, CÔNG CHỨC XÃ HƯƠNG PHONG |
( Tính đến ngày 25/8/2023) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TT |
Họ và tên |
Ngày, tháng, năm sinh |
Đảng viên |
Dân tộc |
Chức vụ chính |
Chức vụ kiêm nhiệm |
Thời gian công tác (năm) |
Giới tính |
|
Trình độ |
Ghi chú |
Nam |
Nữ |
Bậc |
Văn hóa |
Chuyên môn |
Chính trị |
Tin học |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
12 |
14 |
15 |
16 |
18 |
19 |
I |
Cán bộ |
1 |
Trần Viết Chức |
12/04/1969 |
x |
Kinh |
Bí thư Đảng ủy |
|
25 |
x |
|
6 |
12/12 |
ĐH Kinh tế |
CC |
UD CNTT CB |
QLNN: CVC |
4 |
Nguyễn Văn Bổn |
16/02/1972 |
x |
Kinh |
Chủ tịch UBND |
PBT Đảng ủy |
31 |
x |
|
5 |
12/12 |
Đại học hành chính |
Cao cấp |
UD CNTT CB |
QLNN: CVC |
5 |
Trần Duy |
30/01/1985 |
x |
Kinh |
Phó Chủ tịch HĐND |
|
7 |
x |
|
3 |
12/12 |
ĐH Công tác xã hội |
TC |
UD CNTT CB |
QLNN: CV |
6 |
Phan Hữu Vinh |
01/01/1968 |
x |
Kinh |
Phó Chủ tịch UBND |
|
26 |
x |
|
4 |
12/12 |
ĐH Luật |
TC |
UD CNTT CB |
QLNN: CV |
7 |
Phan Tứ Hải |
01/01/1982 |
x |
Kinh |
Phó Chủ tịch UBND |
|
14 |
x |
|
3 |
12/12 |
TC Hành chính; ĐH Luật |
Cao cấp, TC |
UD CNTT CB |
QLNN: CV |
8 |
Trần Thị Thanh |
13/05/1977 |
x |
Kinh |
Chủ tịch UBMT |
|
17 |
|
x |
2 |
12/12 |
TC Hành chính, ĐH Luật |
TC |
UD CNTT CB |
QLNN: CV |
9 |
Trần Thị Nhạn |
28/08/1985 |
x |
Kinh |
Chủ tịch Hội LHPN |
|
9 |
|
x |
3 |
12/12 |
ĐH Luật |
TC |
UD CNTT CB |
QLNN: CV |
10 |
Trần Phong |
15/4/1986 |
x |
Kinh |
Chủ tịch Hội CCB |
|
2 |
x |
|
1 |
12/12 |
ĐH luật, Cao đẳng tin học |
TC |
Cao đẳng |
QLNN: CV |
11 |
Nguyễn Đức Minh |
11/05/1978 |
x |
Kinh |
Chủ tịch Hội ND |
|
12 |
x |
|
2 |
12/12 |
ĐH Làm vườn và Sinh vật cảnh |
TC |
UD CNTT CB |
QLNN: CV |
12 |
Trần Viết Phôn |
20/06/1989 |
x |
Kinh |
Bí thư Đoàn TN |
|
8 |
x |
|
1 |
12/12 |
ĐH Luật |
TC |
UD CNTT CB |
QLNN: CV |
II |
Công chức |
1 |
Lê Đức Hoàng |
26/12/1989 |
x |
Kinh |
Trưởng Công an |
|
3 |
x |
|
|
12/12 |
TC Cảnh sát; ĐH Luật; Thạc sỹ |
TC |
UD CNTT CB |
CACQ |
2 |
Nguyễn Văn Thanh |
09/08/1972 |
x |
Kinh |
Văn hóa - Xã hội |
|
13 |
x |
|
6 |
12/12 |
ĐH Luật |
TC |
UD CNTT CB |
|
3 |
Đặng Thị Thu Hiền |
09/09/1988 |
x |
Kinh |
Văn phòng - TK |
|
9 |
|
x |
4 |
12/12 |
ĐH Lưu trữ học &QTVP |
|
UD CNTT CB |
QLNN: CV |
4 |
Đặng Quang Dũng |
01/01/1978 |
x |
Kinh |
Văn phòng - TK |
|
21 |
x |
|
5 |
12/12 |
ĐH XD Đảng và CQNN |
CC |
UD CNTT CB |
QLNN: CV |
5 |
Phan Tấn |
07/03/1969 |
x |
Kinh |
Tư pháp - Hộ tịch |
|
21 |
x |
|
6 |
12/12 |
ĐH Luật |
TC |
UD CNTT CB |
QLNN: CV |
6 |
Ngô Quang Thảo |
07/12/1965 |
x |
Kinh |
Tư pháp - Hộ tịch |
|
30 |
x |
|
4 |
12/12 |
ĐH Luật |
TC |
UD CNTT CB |
QLNN: CV |
7 |
Trần Đà Min |
23/03/1983 |
x |
Kinh |
Địa chính - XD |
|
8 |
x |
|
4 |
12/12 |
ĐH Quản lý đất đai |
|
UD CNTT CB |
QLNN: CV |
8 |
Nguyễn Chiến |
10/11/1984 |
x |
Kinh |
Địa chính - XD |
|
9 |
x |
|
3 |
12/12 |
Đại học QL Đất đai |
TC |
UD CNTT CB |
QLNN: CV |
9 |
Phạm Văn Phương |
24/11/1984 |
x |
Kinh |
Tài chính - Kế toán |
|
16 |
x |
|
4 |
12/12 |
ĐH Kế toán |
TC |
UD CNTT CB |
QLNN: CVC |
10 |
Trương Thị Lý |
20/8/1983 |
x |
Kinh |
Tài chính - Kế toán |
|
9 |
|
x |
3 |
12/12 |
Đại học Kế toán |
TC |
UD CNTT CB |
QLNN: CV |
11 |
Nguyễn Văn Mạnh |
10/11/1986 |
x |
Kinh |
Chỉ huy trưởng Quân sự xã |
|
11 |
x |
|
1 |
12/12 |
ĐH Luật, TC Quân sự |
TC |
UD CNTT CB |
QLNN: CV |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
* Số lượng cán bộ, công chức theo quy định của Nghị định số 34/2019/NĐ-CP: 23 người. |
Tổng số người trong danh sách này là: 23 người./. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Người lập biểu |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đặng Quang Dũng |
|
|
|
|
|
|
VIẾT CÔNG Các tin khác
|
|
|
|
| Thống kê truy cập Truy cập tổng 679.245 Truy cập hiện tại 4
|
|